GOPAL EDU JSC chuyên DU HỌC, DU LỊCH THĂM THÂN, TỰ TÚC các nước SINGAPORE, MỸ, ÚC, CANADA, ANH QUỐC, CHÂU ÂU

  • facebook
  • skype
  • viber
  • zalo

Du học Singapore

PSB Academy - Học Phí 2021!

Danh mục: Du học Singapore | Ngày đăng: 2021-05-28

Học viện PSB Academy là một trong những cơ sở giáo dục tư thục hàng đầu ở Singapore với hơn 50 năm kinh nghiệm cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng cao. PSB Singapore cung cấp chương trình học đa dạng từ Tiếng Anh, Cao đẳng, Cử nhân và Thạc sĩ, những chương trình cấp bằng được liên kết với những trường Đại học hàng đầu của Úc và Anh Quốc như La Trobe Univerity, the University of Newcastle Australia, University of Wollongong Australia, Coventry University, Edinburgh Napier University.

Hotline: 0904308050 (Zalo)

Thành tích của PSB Academy 

 

  • Năm 2016, học viện PSB Singapore đã được tập đoàn BERG (Business Excellence and Research Group) tổ chức nghiên cứu và đánh giá doanh nghiệp xuất sắc của Singapore, trao giải :”Cơ sở giáo dục tư tốt nhất Singapore”

  • Cũng trong năm 2016, PSB Singapore được tổ chức nghiên cứu giáo dục JobsCentral Learning công nhận là trường tư thục tốt nhất ở Singapore

  • Chứng nhận Edutrust – 4 năm – chứng nhận của chính phủ Singapore cấp cho đơn vị giáo dục về chất lượng giáo dục hàng đầu, sự ổn định và phúc lợi của sinh viên.

LÝ DO CHỌN PSB ACADEMY?

  • Thành lập 1964, bởi cố TT Lý Quang Diệu

  • Luôn nằm trong top các trường tư thục tốt nhất tại Singapore

  • 2 campus: City campus + STEM campus

  • Hơn 12,000 sinh viên (59% sinh viên Sing + 41% sinh viên quốc tế)

  • Đa dạng ngành, nổi trội về khối ngành STEM- Công nghệ & Kỹ thuật

  • Học bậc Đại học và thạc sỹ tại PSB và lấy bằng cấp của đối tác danh tiếng từ Úc , Anh, Newzealand

  • Đa dạng chương trình Thạc sỹ (MBA, Master of Cyber Security, Master of Analytic (Finance/ Marketing), Master Engineering Business Management

  • Quan tâm sự phát triển của sinh viên

Course /Chương trình

Duration /
Thời lượng

Intake Date/
Ngày nhập học

Course Fee ( include 7% GST)/
Học phí (bao gồm 7% GST

Certificate in English Proficiency (Level 1-5) - CEP /

Chứng chỉ Tiếng Anh Chuyên Ngành (Cấp Độ 1 đến cấp độ 5)

6 - 8 tuần 1 cấp độ 

5/1; 9/3; 4/5; 1/7;  1/9; 1/11 S$13,375 ($2,675) per level/ mỗi  cấp độ )

Certificate in Academic English (CAE) / 

Chứng chỉ Tiếng Anh Chuyên Ngành (Nâng cao cấp độ 6 ) 
3 tháng  5/1; 5/4; 1/7; 1/10 S$4,280
International General Certificate of Secondary Education (IGCSE) /  Chứng chỉ giáo dục trung học quốc tế (IGCSE)

12 tháng

Feb , July  S$19,260 per year (excl. textbooks) 
Certificate in Business Management (CBM) 6 months/ 6 tháng

4/1; 8/3; 19/4; 1/06; 12/7;  23/08; 4/10;5/11

$4,280
Certificate in Media and Communication (CMC)   6 tháng 4/1; 19/4; 12/7; 4/10  $4,280
Certificate in Engineering Foundation (CEF) 6 tháng 4/1; 5/4; 5/7; 4/10 $4333.50
Certificate in InfoComm Technology (CICT) 6 tháng 4/1; 5/4; 5/7; 4/10 $4,344.20
Foundation Diploma in Life Sciences (FDLS)  6 tháng 4/1;29/03;21/06;13/09 $10,807.00
Diploma in Graphic Design Media (ngành mới 2021)

12 tháng (hoàn thành 9 tháng)

4/1; 1/3; 5/4; 17/5;  5/7; 2/8; 5/410; 15/11

$11,556.00
Diploma in Business Analysis (ngành mới 2021) 12 tháng (hoàn thành 9 tháng) 4/1; 1/3; 5/4; 17/5;  5/7; 2/8; 5/410; 15/11 $11,556.00
Diploma in Business Administration (General) 12 tháng (hoàn thành 9 tháng) 4/1; 1/3; 5/4; 17/5;  5/7; 2/8; 5/410; 15/11 $11,556.00
Diploma in Business Administration (Accounting & finance) 12 tháng (hoàn thành 9 tháng) 4/1; 1/3; 5/4; 17/5;  5/7; 2/8; 5/410; 15/11 $11,556.00
Diploma in Media & Communication 12 tháng (hoàn thành 9 tháng) 4/1; 1/3; 5/4; 17/5;  5/7; 2/8; 5/410; 15/11 $11,556.00
Diploma in Tourism And Hospitality Management 12 tháng (hoàn thành 9 tháng) 4/1; 1/3; 5/4; 17/5;  5/7; 2/8; 5/410; 15/11 $11,556.00
Diploma in Business Administration (Digital marketing 12 tháng (hoàn thành 9 tháng) 4/1; 1/3; 5/4; 17/5;  5/7; 2/8; 5/410; 15/11 $11,556.00
Diploma in Electrical Engineering Technology 12 tháng (hoàn thành 9 tháng) 4/1; 5/4; 5/7; 4/10 $12,947.0
Diploma in Mechanical Engineering Technology  12 tháng (hoàn thành 9 tháng) 4/1; 5/4; 5/7; 4/10 $12,947.0
Diploma in InfoComm Technology  12 tháng (hoàn thành 9 tháng) 4/1; 5/4; 5/7; 4/10 $10,807
Diploma in Network Defense and Forensic Countermeasures  12 tháng (hoàn thành 9 tháng) 4/1; 5/4; 5/7; 4/10 S$11,342.00
Diploma in Sports and Exercise Science  12 tháng (hoàn thành 9 tháng) 4/1; 5/4; 5/7; 4/10 $10,807.0
Diploma in Global Supply Chain Management 

18 tháng

(12 tháng học lý thuyết + 6 tháng  thực tập)

6/1;6/4;6/7;5/10;  $11,556.0
Postgraduate Diploma in Global Logistics and Supply Chain Management/  Chứng chỉ thạc sĩ ngành hậu cần toàn cầu và quản lý chuỗi cung ứng  9 tháng  1/9 $11,525.18
University of Newcastlle, Australia       

Bachelor of Business - chọn 1 trong 3 chuyên ngành

- Leadership & Management and Marketing 

- International Business

- Entrepreneurship and Innovation
16 tháng (top-up)  11/1; 10/5; 6/9 - $28,076.8(16 modules) *top-up
Bachelor of Commerce (Accounting) 16 tháng (top-up) 11/1; 10/5; 6/9 $28,076.8(16 modules) *top-up

Bachelor of Information Technology

(Enterprise Information Technology and Software Development &  Applications)
16 tháng (top-up) 11/1; 10/5; 6/9 - $27,734.4(16 modules) *top-up
Bachelor of Electrical and Electronic Engineering 36 tháng  11/1; 10/5; 6/9 $67,709.60
Bachelor of Mechanical Engineering  36 tháng 11/1; 10/5; 6/9 $67,709.60
Bachelor of Communication (PR & Journalism)  16 tháng (top-up)  11/1; 10/5; 6/9 - $28,076.8(16 modules) *top-up
Master of Business Administration  12 tháng 11/1; 10/5; 6/9 $29146.8
University of Wollongong, Australia (UOW) - Bachelor      
Bachelor of Commerce (Finance) 16 tháng (top-up)  11/1; 3/5; 30/8 27,734.4 (16 modules)*top-up
Bachelor of Commerce ( Management & Marketing) 16 tháng (top-up)  11/1; 3/5; 30/8 27,734.4 (16 modules)*top-up
Bachelor of Commerce ( Supply Chain Management) 16 tháng (top-up)  11/1; 3/5; 30/8 27,734.4 (16 modules)*top-up
Edith Cowan University, Australia      
Bachelor of Science - Cyber Security  16 tháng  13/1; 11/5; 7/9  $25,680
Master of Cyber Security  16 tháng    $32,100
La Trobe, Australia - Bachelor       
Bachelor of Biomedical Sciences/ Khoa học y sinh 24 tháng  18/1;17/5; 6/9 $47,508
Bachelor of Science (Molecular Biology and Biotechnology)/ Sinh học  phân tử & Công nghệ sinh học 24 tháng  18/1;17/5; 6/9 $47,508
Bachelor of Science (Molecular Biology and Applied Chemistry)/ Sinh học  phân tử và Hóa học ứng dụng 24 tháng  18/1;17/5; 6/9 $47,508
Bachelor of Science (Molecular Biology and Pharmaceutical Science)/  Sinh học phân tử và Khoa học dược phẩm 24 tháng  18/1;17/5; 6/9 $47,508
Coventry University, UK (CU)- Bachelor & Master      
Bachelor Of Arts With Honours in Accounting & Finace 16 tháng 23/03; 26/07; 22/11 $21,571.20
Bachelor Of Arts With Honours in Business & Finance 16 tháng 23/03; 26/07; 22/11 $21,571.20
Bachelor Of Arts With Honours in Business & Marketing 16 tháng 23/03; 26/07; 22/11 $21,571.20
Bachelor Of Arts With Honours in Digital Marketing 16 tháng 23/03; 26/07; 22/11 $21,571.20
Bachelor of Arts with Honours in International Hospitality and Tourism  Management 16 tháng 23/03; 26/07; 22/11 $21,571.20
Bachelor of Science with Global Logistics (Top-up) 16 tháng 23/03; 26/07; 22/11 $21,571.20
Bachelor Of Arts With Honours in Media and Communication 16 tháng 23/03; 26/07; 22/11 $21,571.20
Bachelor of Engineering with Honours in Electrical & Electronic  Engineering 16 tháng 23/03; 26/07; 22/11 $24,524.40
Bachelor of Engineering with Honours in Mechanical Engineering 16 tháng 23/03; 26/07; 22/11 $24,524.40
Bachelor of Science with Honours in Computer Science 16 tháng 23/03; 26/07; 22/11 $24,524.40
Bachelor of Science with Honours in Ethical Hacking & Cyber Security 16 tháng 23/03; 26/07; 22/11 $24,524.40
Master of Science In Engineering Business Management/  Thạc sỹ khoa học ngành quản lý kinh doanh kỹ thuật  12 tháng  23/03; 26/07; 22/11 $21,828
Master Of Business Administration In Global Business 12 tháng  $27,175.86  
Master Of Business Administration In In Global Financial Services 12 tháng  $27,175.86  
Edinburgh Napier,UK (EN) - Bachelor & Master      
Bachelor of Arts (Hons) Hospitality & Tourism Mgmt (Top-up) 12 tháng  1/3;5/7;1/11  $18,585.9
Bachelor of Science Sport & Exercise Science (Top-up)  16 tháng  1/2;31/5;20/9  $26,450.4
Master of Science International Business Management  12 tháng  21/2; 21/6; 21/10  $21,186
Massey University       
Master of Analytics (Chuyên ngành Marketing hoặc Finance)  12 tháng 15/1; Sep  $27,071
       
Lệ Phí khác      
Phí ghi danh (Nộp cùng với hồ sơ ghi danh; phí không hoàn trả)     $450
Phí nộp hồ sơ visa + thẻ sinh viên ( đóng khi có IPA)     $90
Phí khám sức khỏe (Thu trực tiếp cho cơ sở khám bệnh)     $50
Phí Hành Chánh, phát triển sinh viên     

$1,070

$1284 (đối với Master student)

Phí chuyển tiếp (cho học sinh chuyển tiếp lên khóa mới)     $300

Note:

- (1) Mỗi học kỳ của Cert và Dip được ước tính là 3 tháng ( đóng tiền 1 lần) (2) Mỗi học kỳ của degree được ước tính là 4 tháng ( đóng tiền 2 lần) *Nếu có sự thay đổi về thời gian và học phí, PSB sẽ thông báo đối tác và sinh viên  - Phí bảo hiểm khóa học (fee protection scheme) và Phí báo hiểm y tế hằng năm sẽ được PSB Academy chi trả sau khi sinh viên đóng tiền học 

 

????????????Du học Gopal chuyên làm hồ sơ du học SINGAPORE, ÚC:
 
✔ Liên kết với các trường đại học tốt và lớn nhất tại Singapore và Úc.
✔ Miễn phí dịch vụ làm hồ sơ Singapore và Úc.
✔ Sắp xếp chỗ ở miễn phí.
✔ Sắp xếp đưa đón cho sinh viên.
✔ Chương trình tư vấn văn hóa, đi lại trước khi sang trường nhập học.
✔ Xử lý hồ sơ nhanh và nộp hồ sơ sang trường trong 01 ngày làm việc.
✔Tư vấn thủ tục làm student pass, thủ tục làm lại renew student pass miễn phí.
 
Hãy liên hệ ngay du học Gopal để được hướng dẫn thủ tục và dịch vụ tốt nhất.
????DU HỌC GOPAL EDU – Dịch vụ tư vấn và làm hồ sơ du học chuyên nghiệp
????Hotline: 0904308050 (Zalo)

 

 

 


Tin liên quan